Danh mục
- Rối loạn phổ tự kỷ (ASD), trước đây được gọi là tự kỷ và rối loạn phát triển lan tỏa là gì?
- Sự khác biệt giữa chứng tự kỷ và rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là gì?
- Khi nào bạn có thể bắt đầu tự hỏi liệu con mình có mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) hay không?
- Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) phổ biến như thế nào?
- CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN
- CHẨN ĐOÁN VÀ KIỂM TRA
- QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU TRỊ
- OUTLOOK / TIÊN LƯỢNG
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD), trước đây được gọi là tự kỷ và rối loạn phát triển lan tỏa là gì?
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một rối loạn phát triển thần kinh được đặc trưng bởi những điều sau đây:
- Khó khăn về sự khác biệt trong giao tiếp xã hội, bao gồm cả giao tiếp bằng lời và không lời.
- Sự thiếu hụt trong các tương tác xã hội.
- Các kiểu hành vi, sở thích hoặc hoạt động bị hạn chế, lặp đi lặp lại và các vấn đề về giác quan
Nhiều người trong số những người bị ASD có thể bị chậm hoặc không phát triển ngôn ngữ, khuyết tật trí tuệ, phối hợp vận động kém và yếu kém về chú ý.
Sự khác biệt giữa chứng tự kỷ và rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là gì?
Thuật ngữ tự kỷ đã được Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ đổi thành rối loạn phổ tự kỷ vào năm 2013. ASD hiện là một thuật ngữ chung bao gồm các điều kiện sau:
- Rối loạn tự kỷ.
- Rối loạn phát triển lan tỏa – không được chỉ định khác (PDD-NOS).
- Hội chứng Asperger.
Những người bị ASD gặp khó khăn với các tương tác xã hội và với việc diễn giải và sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ và lời nói trong các bối cảnh xã hội. Những người mắc ASD cũng có thể gặp những khó khăn sau:
- Lợi ích không linh hoạt.
- Sự kiên định về sự giống nhau trong môi trường hoặc thói quen.
- Các hành vi vận động và giác quan lặp đi lặp lại, như vỗ cánh tay hoặc đung đưa.
- Tăng hoặc giảm phản ứng với các kích thích cảm giác.
Người bị ASD có thể hoạt động tốt như thế nào trong cuộc sống hàng ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của họ. Cho rằng chứng tự kỷ rất khác nhau về mức độ nghiêm trọng và mức độ suy giảm hàng ngày, các triệu chứng của một số người không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận ra.
Khi nào bạn có thể bắt đầu tự hỏi liệu con mình có mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) hay không?
Trong khi ASD được cho là một rối loạn phát triển não rất sớm, các dấu hiệu hành vi của chứng tự kỷ đặc trưng ở độ tuổi từ 1 đến ½ tuổi và 3 tuổi.
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) phổ biến như thế nào?
Dựa trên báo cáo gần đây nhất của CDC, ASD được ước tính ảnh hưởng đến khoảng 1 trong số 54 trẻ em, với trẻ em trai có nhiều khả năng bị ASD hơn trẻ em gái. Có hơn 5 triệu người trưởng thành ở Mỹ, tương đương 2,21% dân số, mắc ASD tính đến năm 2017. Thống kê của chính phủ cho thấy tỷ lệ mắc ASD (mức độ phổ biến) đã tăng 10% lên 17% trong những năm gần đây.
CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN
Nguyên nhân nào gây ra chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD)?
Không có nguyên nhân rõ ràng của ASD. Một số nguyên nhân được hỗ trợ bởi nghiên cứu bao gồm di truyền và một số yếu tố môi trường. Nguyên nhân di truyền cụ thể chỉ có thể được xác định trong 10% đến 20% trường hợp. Những trường hợp này bao gồm các hội chứng di truyền cụ thể liên quan đến ASD và những thay đổi hiếm gặp trong mã di truyền.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cha mẹ lớn hơn, nhẹ cân, sinh non và mẹ sử dụng axit valproic hoặc thalidomide trong khi mang thai, trong số những người khác. Lĩnh vực nghiên cứu này là một lĩnh vực tích cực để tìm kiếm lại.
Anh chị em ruột có nguy cơ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) cao hơn không?
Sự thật là di truyền đóng một vai trò nào đó trong chứng tự kỷ. Khi một đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng ASD, đứa trẻ tiếp theo sẽ có nguy cơ phát triển chứng tự kỷ cao hơn khoảng 20% so với bình thường. Khi hai đứa con đầu tiên trong một gia đình đều được chẩn đoán mắc ASD, thì đứa con thứ ba có nguy cơ phát triển ASD cao hơn khoảng 32%.
Vắc xin có gây ra chứng tự kỷ (ASD) không?
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng vắc xin không gây ra chứng tự kỷ. Khi trẻ đột nhiên xuất hiện các triệu chứng của ASD, một số cha mẹ đã nhầm lẫn khi tiêm vắc xin gần đây. Không có nghiên cứu đáng tin cậy nào tìm thấy bất kỳ mối liên hệ nào đã được chứng minh giữa tiêm chủng ở trẻ em và chứng tự kỷ.
Những dấu hiệu của rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là gì?
Các dấu hiệu của ASD bao gồm từ nhẹ đến tàn tật nghiêm trọng, và mỗi người là khác nhau. Những dấu hiệu sau đây được coi là dấu hiệu báo trước cho thấy con bạn có thể có nguy cơ mắc bệnh tự kỷ. Nếu con bạn có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của con bạn để thảo luận về việc giới thiệu để đánh giá chứng tự kỷ.
Các dấu hiệu bao gồm:
- Con bạn hoàn toàn không đáp lại tên của chúng hoặc trả lời không nhất quán.
- Con bạn không mỉm cười rộng rãi hoặc biểu hiện niềm vui, ấm áp khi được 6 tháng tuổi.
- Con của bạn không tham gia vào việc mỉm cười, tạo ra âm thanh và khuôn mặt với bạn hoặc người khác khi được 9 tháng tuổi.
- Con bạn không nói bập bẹ sau 12 tháng.
- Không có cử chỉ qua lại như chỉ, chỉ tay, với tay hoặc vẫy tay trước 12 tháng tuổi.
- Không có lời nào trước 16 tháng.
- Không có cụm từ hai từ có nghĩa (không bao gồm bắt chước hoặc lặp lại) sau 24 tháng.
- Mất khả năng nói, nói bập bẹ hoặc kỹ năng xã hội ở mọi lứa tuổi.
CHẨN ĐOÁN VÀ KIỂM TRA
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) được chẩn đoán như thế nào?
Không có xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để xác định ASD. Tuy nhiên, một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhất định được đào tạo cụ thể và có thể thực hiện sàng lọc và đánh giá nếu cần và những người có thể yêu cầu phụ huynh hoặc giáo viên ghi lại các quan sát. Những nhà cung cấp dịch vụ này có thể bao gồm các bác sĩ chuyên khoa, nhà tâm lý học và nhà nghiên cứu bệnh lý ngôn ngữ nói.
QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU TRỊ
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) được điều trị như thế nào?
ASD thường là một tình trạng kéo dài suốt đời. Cả trẻ em và người lớn mắc chứng tự kỷ đều được hưởng lợi từ các liệu pháp hoặc can thiệp hành vi có thể dạy các kỹ năng mới để giải quyết các thiếu sót cốt lõi của chứng tự kỷ và giảm các triệu chứng cốt lõi. Mỗi trẻ em và người lớn mắc chứng tự kỷ là duy nhất. Vì lý do này, kế hoạch điều trị được cá nhân hóa để đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Tốt nhất là bắt đầu can thiệp càng sớm càng tốt, vì vậy lợi ích của liệu pháp có thể tiếp tục trong suốt cuộc đời.
Nhiều người bị ASD thường có thêm các bệnh lý khác, chẳng hạn như các vấn đề về đường tiêu hóa và ăn uống, co giật và rối loạn giấc ngủ. Điều trị có thể bao gồm liệu pháp hành vi, thuốc hoặc cả hai.
Các phương pháp điều trị hành vi chuyên sâu sớm liên quan đến toàn bộ gia đình và có thể là một nhóm chuyên gia. Khi con bạn già đi và phát triển, phương pháp điều trị có thể được sửa đổi để đáp ứng nhu cầu cụ thể của chúng.
Trong thời kỳ thanh thiếu niên, trẻ em được hưởng lợi từ các dịch vụ chuyển tiếp nhằm thúc đẩy các kỹ năng độc lập cần thiết khi trưởng thành. Trọng tâm lúc đó là cơ hội việc làm và đào tạo kỹ năng nghề nghiệp.
OUTLOOK / TIÊN LƯỢNG
Triển vọng đối với những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là gì?
Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng của ASD trở nên ít rõ ràng hơn khi trẻ lớn hơn. Cha mẹ của trẻ mắc ASD có thể cần phải linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết cho con mình.
Những người bị ASD có thể tiếp tục sống một cuộc sống điển hình, nhưng họ thường cần phải có các dịch vụ và hỗ trợ liên tục khi họ già đi. Các nhu cầu phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Đối với hầu hết, đó là một tình trạng suốt đời có thể cần được hỗ trợ liên tục.
Một lưu ý từ Cleveland Clinic
Thông qua nghiên cứu, đã có nhiều điều đã được học về chứng rối loạn phổ tự kỷ trong hơn 20 năm qua. Hiện đang có nghiên cứu tích cực về nguyên nhân của ASD, phát hiện và chẩn đoán sớm, phòng ngừa và điều trị.
Theo: clevelandclinic.org